Tổng hợp tất cả các lệnh trợ lý ảo Google Assistant

Google Home là một chiếc loa gia đình thông minh mang đến cho bạ trợ lý ảo giọng nói Google Assistant. Nó cho phép bạn đặt hẹn giờ, chơi trò giải đố, điều khiển thiết bị nhà thông minh khác và hàng nghìn công việc khác – tất cả chỉ với lệnh thoại đơn giản.

Gần đây, Google đã “cải tổ” ứng dụng Google Home cùng việc ra mắt website thể hiện đầy đủ các khả năng của nó. Đây thực sự là một trang web hữu ích cho những người mới bắt đầu, tuy vậy bạn cần phải có ý tưởng về điều mình muốn làm đầu tiên.

Vì vậy, trong bài viết này, Gu Công Nghệ sẽ cố gắng hết sức để tập hợp và liệt kê mọi thứ có thể nghĩ đến về khả năng của Google Home. Bạn sẽ tìm thấy danh sách lệnh thoại gần như hoàn chỉnh cho Google Assistant.

Từ đầu tháng 5/2019, Google bắt đầu triển khai Google Assistant tiếng Việt. Hãy cùng Gu Công Nghệ khám phá những tính năng thân thuộc trong ngôn ngữ tiếng Việt nhé.

1. “Triệu hồi” Google Assistant

Bạn có thể bắt đầu cuộc trò chuyện với Google Home bằng cách nói “OK, Google” hoặc “Hey Google”. Việc gọi Google Assistant trên điện thoại cũng như vậy. Trợ lý sẽ chỉ trả lời trên một trong các thiết bị, ngay cả khi tất cả các thiết bị đều nghe thấy bạn.

Khi đó, bạn có thể bắt đầu với một vài lệnh thoại cơ bản

  • Yêu cầu trợ giúp: “OK Google, help.”
  • Kiểm soát âm lượng: “OK Google, turn it up,” hoặc “OK Google, Louder” hoặc “OK Google, Turn it to 11.”
  • Tạm dừng một hành động: “OK Google, stop,” “Pause” hay “Be quiet.”

Nếu chán với 2 cách mặc định trên, hãy tham khảo thêm các cụm từ đánh thức trợ lý Google thay thế ở đây.

2. Lệnh giao tiếp theo ngữ cảnh

Loa thông minh Google Home cho phép bạn hỏi chuỗi các câu hỏi liên quan đến nhau. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu “Hey Google, play ‘Lose Yourself to Dance'” Sau đó hỏi bài hát đến từ album nào “OK Google, what album is this from?” và yêu cầu phát album đó “Hey Google, play that album”.

Có thể thấy, trong các câu lệnh sau, bạn không hề sử dụng tên album nhưng Google Assistant vẫn hiểu theo ngữ cảnh và cung cấp câu trả lời chính xác.

3. Lệnh thoại liên tục

Vào tháng 6, Google đã ra mắt tính năng Continued Conversations cho phép ra lệnh liên tục. Cụ thể, khi bạn sử dụng lệnh thoại, Google Home sẽ hoàn thành tác vụ và sẵn sàng nghe lệnh khác ngay lập tức.

Vụ dụ, bạn có thể hỏi thời tiết hôm nay “OK Google, what’s the weather?” Rồi sau khi nghe thông tin thời tiết, bạn có thể hỏi luôn về ngày mai “What about tomorrow?”. Tất cả lệnh thoại theo sau mà không cần lặp lại cụm từ gọi “OK Google” hay “Hey Google”.

4. Lệnh thoại tổng hợp

Gần đây, Google đã cập nhật tính năng mới cho phép kết hợp tối đa ba lệnh liên tiếp chỉ trong một câu thoại. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu bật đèn, chơi nhạc và chỉnh âm lượng cùng một lúc:

  • “OK Google, turn on the office light and play some music and volume 5.”
  • “OK Google, dim the lights play focus music and turn off the TV.”
  • “OK Google, what’s the weather and set a timer for 5 minutes and find my phone.”

Hầu hết các lệnh trên có thể được sử dụng cùng nhau, nhưng một số lệnh sẽ chỉ hoạt động khi được diễn đạt một cách cụ thể. Do vậy, cách tốt nhất và dễ dàng nhất để Google Home thực hiện chuỗi hành động cùng một lúc là sử dụng Routine.

Tính năng Routine cho phép thiết lập và kích hoạt chuỗi hành động bằng cụm từ hoặc lịch trình cụ thể. Ví dụ, thiết lập chuỗi hành động bao gồm tắt đèn xung quanh nhà, khóa cửa trước, điều chỉnh nhiệt độ, phát nhạc thư giãn ngay khi bạn nói “OK Google, good night.”. Hoặc thiết lập chuỗi hành động lúc 7h mỗi sáng bao gồm báo thức, bật đèn, bật máy pha cà phê…

5. Lệnh thoại đa ngôn ngữ

Giờ đây, Google Home đã có thể hiểu được hai ngôn ngữ cùng một lúc, thích hợp với các gia đình đa ngôn ngữ. Bạn có thể chọn kết hợp của hai ngôn ngữ hiện được hỗ trợ: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý và tiếng Nhật.

Sau khi thiết lập, Google Home có thể phản hồi theo 2 ngôn ngữ khác nhau dựa trên ngôn ngữ của lệnh thoại ban đầu.

6. Lệnh thoại về hoạt động hàng ngày

  • Nghe báo cáo hàng ngày của bạn: “OK Google, tell me about my day” hay “OK Google, good morning.” Cụ thể, lời chào được cá nhân hóa để kích hoạt chuỗi hành động thông báo về thời tiết, giao thông, lời nhắc, lịch trình, tình trạng chuyến bay và các tin tức nổi bật.

  • Thời tiết: “OK Google, how’s the weather today?” hay “OK Google, do I need an umbrella today?”.
  • Hiển thị thời tiết qua Chromecast “OK Google, show me the weather on [Chromecast name].”
  • Tình hình giao thông: “OK Google, what’s traffic like?”
  • Tạo lời nhắc: “OK Google, remind me to

    Lorem ipsum dolor sit amet...

    on [day] and [time]” hay “OK Google, remind me to

    Lorem ipsum dolor sit amet...

    every day at [time]”.
  • Tạo lời nhắc về hành động cụ thể “OK Google, remind me to water the plants when I get home” hay “Hey Google, remind me to buy eggs when I’m at the grocery store.”
  • Kiểm tra lời nhắc: “OK Google, what are my reminders?” hoặc “OK Google, what are my reminders tomorrow?” hoặc “OK, what is my reminder for

    Lorem ipsum dolor sit amet...

    ” hoặc “OK, Google, delete all of my reminders.”
  • Tin tức: “Hey Google, tell me tech news,” hoặc “OK Google, what’s in the news?” hoặc “OK Google, tell me something good.”
  • Kiểm tra tin nhắn, thông báo: “OK Google, what’s up?” hoặc “OK Google, what are my notifications?”
  • Tạo sự kiện mới trên Calendar: “OK Google new calendar event” hoặc “OK Google, add [event] to my calendar” hoặc “OK Google, schedule [event] for me on Saturday at 8 p.m.”
  • Liệt kê danh sách sự kiện: “OK Google, what’s next on my calendar” hoặc “What/where/when is my next meeting?” hoặc liệt kê theo ngày cụ thể “OK Google, list all events for January 1,” “OK, Google, what’s on my agenda for today?” “OK, Google, what’s on my calendar for Friday?”

Đối với Google Assistant tiếng Việt

  • Thời tiết: Hey Google, thời tiết hôm nay thế nào? | Hey Google, trời hôm nay có mưa không? | Hey Google, ngày mai trời có mưa không?
  • Giao thông: Hey Google, chỉ đường tới (tên đường) | Hey Google, mất bao lâu để đi tới (tên đường, địa chỉ) | Hey Google, mất bao lâu để đi về nhà  | Hey Google, từ đây tới (tên địa chỉ, tên cửa hàng…) bao xa ?
  • Báo thức: Hey Google, gọi tôi dậy lúc 8h sáng
  • Nhắc: Hey Google, nhắc tôi ăn lúc 1h chiều

7. Lệnh thoại về con số

  • Quy đổi tiền tệ: “OK Google, how much is 100 Euros in dollars?”
  • Đo lường: “OK Google, how many liters are in 4 gallons.”
  • Toán học: “OK Google, what’s 354 times 11?” hoặc “OK, Google, 546 plus 406?”
  • Đếm: “OK Google, count to 20.”
  • Thả xúc xắc: “OK Google, roll a die” hoặc “OK, Google, roll a 12-sided die.”
  • Tung đồng xu: “OK Google, flip a coin.”
  • Con số ngẫu nhiên: “OK Google, give me a random number between five and 50.”

Đối với Google Assistant tiếng Việt

  • “Hey Google, 12 chia cho 3” hoặc “Hey Google, 3 cộng 3” hoặc “Hey Google, 10 trừ 3”
  • “Hey Google, đếm ngược 10 giây”
  • “Hey Google, tung đồng xu” hoặc “Hey Google, chọn một số ngẫu nhiên giữa 1 và 50”
  • “Hey Google, 1 đô la Mỹ bằng bao nhiêu euro”
  • “Hey Google, 1 dặm bằng bao nhiêu km”

8. Lệnh thoại về thời gian

  • Thời gian: “OK Google, what time is it?” hoặc “OK Google, what’s the time in London?”
  • Báo thức: “OK Google, set an alarm for [time]” hoặc “OK Google, set an alarm for every day at [time].”
  • Hoãn báo thức: “OK Google, snooze alarm.”
  • Hủy báo thức: “OK Google, cancel my alarm for [time].”
  • Bộ tính giờ: “OK Google set a timer for [time]” hoặc “OK, Google, set a second timer for [time]” hoặc “OK Google, set a pizza timer for [time].”
  • Kiểm tra bộ tính giờ: “OK Google, how much time is left on my timer?”
  • Hủy bộ tính giờ: “OK Google, cancel my timer.”

9. Lệnh thoại về các công cụ

  • Công thức nấu ăn: “OK Google, how do I make [dish]?”
  • Ghi nhớ: “OK Google, remember that I put my passport in the filing cabinet” hoặc “Remember that my password is ‘money'”
  • Nhắc lại ghi nhớ: “OK Google, where is my passport?” hoặc “What is my password?”
  • Vị trí: “OK Google, where am I?”
  • Dịch thuật: “OK Google, how do you say [word] in [language]?”

10. Lệnh thoại tìm kiếm, tra cứu

  • Tình hình cổ phiếu: “OK Google, how are BMW’s stocks doing?”
  • Ý nghĩa của từ: “OK Google, what does [word] mean?”
  • Cách phát âm: “OK Google, spell [word].”
  • Lễ hội: “OK, Google, when is [event]?” (ví dụ, giáng sinh Christmas)
  • Thông tin người và đồ vật: “OK Google, who is [person]?” hoặc “OK Google, what is [thing]?” hoặc “OK, Google, how tall is [person]?”
  • Thông tin địa điểm: “OK Google, what country is [location] in?”
  • Thông tin động vật: “OK Google, what does [animal] sound like?”
  • Khoảng cách: “OK Google, how far is [business name] from here?”
  • Nhà hàng: “OK, Google, what are the nearest restaurants to me?”
  • Cửa hàng, điểm kinh doanh: “OK Google, are there any [business type] around here?” hoặc “OK, Google, how late is [business] open?” hoặc “Is [business] open now?”
  • Châm ngôn, trích dẫn: “OK Google, give me a quote” hoặc “OK Google, give me a love quote.”
  • Thông tin y khoa: “OK, Google, what is a torn meniscus?” hoặc hỏi về lượng calo mỗi món ăn “OK Google, how many calories are in [food item]?”
  • Thông tin tác phẩm, tác giả: “OK Google, who wrote [book title]?”
  • Thông tin sáng chế: “OK, Google, who invented [item]?”

Đối với Google Assistant tiếng Việt

  • Cổ phiếu: “Hey Google, cổ phiếu của Apple”
  • Công thức: “Hey Google, cách làm bánh mỳ”
  • Người: “Hey Google, Donald Trump là ai?”
  • Vị trí: “Hey Google, nước Úc nằm ở đâu?”
  • Địa lý: “Hey Google, dân số thế giới là bao nhiêu?” hay “Hey Google, bây giờ là mấy giờ ở New York?”
  • Nhà hàng, quán ăn: “Hey Google, các quán Starbucks quanh đây”
  • Châm ngôn: “Hey Google, đọc một câu châm ngôn”

11. Lệnh thoại mua sắm

  • Nghe hướng dẫn cách mua sắm: “OK Google, how do I shop?”
  • Đặt hàng trên Google Express: “OK Google, buy dish soap.”

  • Đặt lại hàng đã mua lần trước: “OK Google, reorder Old Spice deodorant.”
  • Thêm hàng vào giỏ mua sắm: “OK Google, add [item] to my shopping list.”
  • Kiểm tra giỏ mua sắm: “OK Google, what’s on my shopping list?”

12. Lệnh thoại âm nhạc, video, audiobook

  • Phát nhạc: “OK Google, play some music” hoặc “Play some [genre] music.”
  • Phát âm thanh môi trường (tiếng ồn trắng): “OK, Google, help me relax” hoặc “OK, Google, play white noise” hoặc “OK, Google play forest sounds.”
  • Phát một bài hát cụ thể hoặc bài hát từ ca sĩ cụ thể: “OK Google, play [artist]” hoặc “Play [song].”
  • Phát bài hát có lời như mô tả: “OK Google, play the song that goes, ‘Is this the real life?'”
  • Phát danh sách nhạc/album trong Google Play: “OK Google, play some indie music” hoặc “OK Google, play [album].”
  • Hỏi thông tin bài hát/album đang được phát: “OK, Google, what song is this?” hoặc “OK, Google, what album is this?” Hoặc hỏi thêm thông tin “OK, Google, when did this album come out?”
  • Tua đi và tua lại: “OK, Google, skip forward two minutes” hoặc “OK, Google, skip backward 30 seconds.”
  • Hẹn giờ tắt nhạc: “OK, Google, stop in 20 minutes.”
  • Phát nhạc trên Spotify: “OK, Google, play [artist] on Spotify.”

  • Phát nhạc trên Pandora: “OK, Google, play [artist] on Pandora.”
  • Like hoặc dislike một bài hát trên Pandora: “OK, Google, dislike this song.”
  • Phát nhạc trên YouTube Music: “OK, Google, play [artist] on YouTube.”
  • Phát kênh radio trên TuneIn: “OK, Google, play [station] on TuneIn.”
  • Kiểm tra danh sách phát trên YouTube: “OK, Google, let’s look at what’s trending on YouTube on [TV name].”
  • Trình chiếu phim hoặc chương trình truyền hình trên Netflix qua Chromecast: “OK, Google, play [show or movie title] on the [TV name].”
  • Phát sách nói audiobook: “OK, Google, read my book” hoặc “OK, Google, read [book title].”
  • Tua đến chương tiếp theo của audiobook: “OK, Google, next/previous chapter.”
  • Kiểm tra thời gian của audiobook: “OK, Google, how much time is left?”
  • Tìm tác giả audiobook: “OK, Google, who wrote this?”
  • Hát một bài: “OK, Google, sing me a song.” hay “OK, Google, sing me Happy Birthday.”
  • Đọc thơ: “OK, Google, read a poem.”
  • Kể chuyện: “OK, Google, tell me a story” hoặc “OK, Google, tell me a scary story.”
  • Hát ru: “OK, Google, sing a lullaby.”
  • Hát vần cho trẻ: “OK, Google, sing ABC” hoặc “OK, Google, sing Yankee Doodle” hoặc “OK, Google, sing Old MacDonald.”

Đối với Google Assistant tiếng Việt (áp dụng Spotify)

  • Để nghe nhạc: Hey Google (hoặc OK Google), mở nhạc Spotify | Hey Google, mở bài (tên bài hát) trên Spotify | Hey Google, mở bài (tên bài hát) của (tên ca sĩ) trên Spotify
  • Để nghe album: Hey Google, mở album (tên album) của (tên ca sĩ) trên Spotify
  • Để nghe nhạc phim: Hey Google, mở nhạc phim (tên phim) trên Spotify
  • Để chỉnh âm lượng: Hey Google, tăng âm lượng | Hey Google, giảm âm lượng | Hey Google, chỉnh âm lượng lên 60% | Hey Google, chỉnh âm lượng 10%…
  • Để tìm thông tin: Hey Google, lời bài hát (tên bài hát)

13. Lệnh thoại Chromecast

  • Bật/tắt tivi với Chromecast: “OK Google, turn on the [Chromecast name]” hoặc “OK Google, turn off the [Chromecast name].”
  • Phát nhạc/audiobook trên Chromecast: “OK Google, play [song] on [Chromecast/Google Home name]” hoặc “OK Google, read my book on [Chromecast/Google Home speaker name]”
  • Phát Youtube video trên Chromecast: “OK Google, play video on the [Chromecast name].”

  • Phát hoặc tạm dừng Chromecast: “OK Google, play/pause/stop [Chromecast name].”
  • Tua trên Chromecast: “OK Google, skip to five minutes on [Chromecast name]” hoặc “OK, Google, skip forward/back two minutes on [Chromecast name].”
  • Thay đổi âm lượng trên Chromecast: “OK Google, set [Chromecast name] volume to 50 percent” hoặc “OK, Google, volume down on [Chromecast name].”
  • Tắt tiếng Chromecast: “OK Google, mute [Chromecast]” hoặc “OK, Google, unmute [Chromecast name].”

14. Lệnh thoại về giải trí

  • Tình hình thể thao: “OK Google, who is [team] playing next?” hoặc “OK, Google, did the [team] win last night?”
  • Kết quả trận đấu: “OK, Google, what was the score for the last [team] game?”
  • Thông tin về đội: “OK, Google, tell me about [team].”
  • Thông tin phim ảnh: “OK, Google, what movies came out last Friday?” “OK, Google, what actors are in [phim]?
  • Thông tin chương trình truyền hình: “OK, Google, what shows are on [network]?”

Đối với Google Assistant tiếng Việt

  • Hey Google, câu lạc bộ nào vô địch La Liga?
  • Hey Google, Manchester United xếp thứ mấy?
  • Hey Google, trận đấu sắp tới của Manchester United
  • Hey Google, bảng xếp hạng ngoại hạng Anh
  • Hey Google, các trận đấu Champions League (nói C1 cũng hiểu luôn) sắp tới
  • Hey Google, (tên giải đấu) cuối tuần

15. Lệnh thoại về du lịch

  • Kiểm tra giá chuyến bay: “OK, Google, how much is a round-trip flight to New York?”
  • Kiểm tra chuyến bay theo hãng hàng không: “OK, Google, find me flights with Jet Blue.”
  • Kiểm tra chuyến bay của mình: “OK, Google, when is my next flight?” hoặc “OK, Google, my flights in 11.”
  • Thông tin về điểm đến: “OK, Google, what is there to see in Paris?” hoặc “OK, Google, what’s the best restaurant in Berlin?”

Đối với Google Assistant tiếng Việt

  • Hey Google, tìm vé máy bay đi (tên địa điểm)
  • Hey Google, thời gian bay tới (tên địa điểm)
  • Hey Google, tìm khách sạn ở (tên địa điểm)
  • Hey Google, tìm vé máy bay (tên hãng hàng không) đi tới (tên địa điểm)
  • Hey Google, các địa danh ở (tên địa điểm)

16. Lệnh thoại với thiết bị nhà thông minh

Giờ đây, Google Home hoạt động với hơn 1.000 thiết bị nhà thông minh từ hơn 150 thương hiệu.

  • Bật/tắt/làm mờ đèn thông minh: “OK Google, turn on/off my lights.” hoặc “OK Google, dim my lights to fifty percent.”
  • Đổi màu bóng đèn: “OK Google, turn my lights [color].”

  • Thay đổi nhiệt độ trong phòng: “OK Google, turn the temperature to [temp].” hoặc “OK Google, raise the temperature 1 degree.”
  • Kiểm soát khóa thông minh August: “OK, Google, lock the front door.”
  • Bật/tắt tivi với Logitech Harmony: “OK, Google, turn on/off the TV.”
  • Chuyển kênh với Logitech Harmony: “OK, Google, turn the TV to the Travel Channel” hoặc “OK, Google, play channel 12.”
  • Lệnh thoại đặc biệt với IFTTT, ví dụ : “OK, Google, let’s get this party started.”
  • Hiển thị camera an ninh lên Chromecast(đã kết nối): “OK, Google, show [camera name],” hoặc “Hey Google, what’s on [camera name]?” hoặc “OK, Google, play [camera name] on [Chromecast name].”

Với bản cập nhật gần đây, việc kiểm soát các thiết bị nhà thông minh sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn thiết lập 1 loa Google Home cho 1 phòng cụ thể (thông qua ứng dụng điện thoại). Ví dụ, nếu bạn có 3 bóng đèn thông minh ở phòng ngủ và đã thiết lập 1 Google Home cho phòng thì khi ra lệnh bật đèn “Hey Google, turn on the lights,” sẽ chỉ ảnh hưởng đến đèn trong phòng đó. Như vậy, khi cần điều khiển đèn bên ngoài phòng, bạn cần lệnh cụ thể như “Hey Google, turn off all the lights,” hoặc “OK Google, turn on the kitchen lights.”

Đối với Google Assistant tiếng Việt

  • Hey Google, bật đèn phòng ngủ (đặt tên thiết bị sang tiếng Việt)
  • Hey Google, tắt đèn bàn làm việc
  • Hey Google, giảm độ sáng đèn bàn làm việc
  • Hey Google, chỉnh màu vàng đèn làm việc

17. Lệnh thoại về gọi điện

Google Home có thể tương tác với điện thoại của bạn theo một số cách như thực hiện cuộc gọi đến bất kỳ ai trong danh bạ, tìm vị trí điện thoại hoặc phát nhạc từ điện thoại qua Bluetooth.

  • Thực hiện cuộc gọi: “OK Google, call mom” hoặc “OK Google, call [contact name]” hay thậm chí “OK Google, call the nearest coffee shop.”
  • Kết thúc cuộc gọi: “OK Google, hang up.”
  • Tìm điện thoại: “OK Google, find my phone” hoặc “OK Google, ring my phone.”
  • Kết nối với Bluetooth: “OK Google, Bluetooth pairing.”
  • Kiểm tra tình trạng Bluetooth : “OK Google, is Bluetooth active?” hoặc “OK Google, is Bluetooth paired?” hoặc “OK Google, is Bluetooth connected?”
  • Hủy kết nối Bluetooth: “OK Google, cancel” hoặc “OK, Google, cancel pairing.”
  • Xóa thiết bị Bluetooth đã kết nối: “OK Google, clear all devices” hoặc “OK Google, clear all Bluetooth devices” hoặc “OK Google, unpair devices.”

18. Lệnh thoại phát lời nhắn qua Google Home

Nếu có hơn 1 chiếc loa thông minh Google Home trong nhà, bạn có thể gửi lời nhắn để phát qua toàn bộ các loa khác. Các lệnh được tích hợp sẵn hoặc bạn có thể tự tạo cho riêng mình.

  • Đánh thức mọi người: “OK, Google, broadcast wake everyone up” hoặc “OK, Google, broadcast it’s time to wake up.”
  • Gọi ăn sáng: “OK, Google, broadcast breakfast is ready” hoặc “OK, Google, broadcast breakfast is served” hoặc “OK, Google, broadcast it’s time for breakfast.”
  • Gọi ăn trưa: “OK, Google, broadcast lunch is ready” hoặc “OK, Google, broadcast it’s lunch time.”
  • Gọi ăn tối: “OK, Google, broadcast dinner is ready/served” hoặc “OK, Google, broadcast ring the dinner bell” hoặc “OK, Google, broadcast it’s dinner time.”
  • Thông báo khởi hành: “OK, Google, broadcast time to leave” hoặc “OK, Google, broadcast time to get out.”

  • Thông báo về nhà: “OK, Google, broadcast I’m home” hoặc “OK, Google, broadcast I’m here.”
  • Thông báo đang trên đường: “OK, Google, broadcast I’m on the way” hoặc “OK, Google, broadcast I’ll be home soon.”
  • Thông báo giờ chiếu phim: “OK, Google, broadcast it’s movie time” hoặc “OK, Google, broadcast the movie is about to start” hoặc “OK, Google, broadcast let’s go to the movie.”
  • Thông báo giờ tivi: “OK, Google, broadcast the show is about to start” hoặc “OK, Google, broadcast it’s time to watch TV” hoặc “OK, Google, broadcast TV time.”
  • Thông báo giờ ngủ: “OK, Google, broadcast time for bed” hoặc “OK, Google, broadcast it’s time to go to bed” hoặc “OK, Google, broadcast sleep time.”
  • Thông báo cụ thể: “OK, Google, broadcast/shout/announce/tell everyone [nội dung thông báo].”

Lệnh thoại từ bên thứ 3

Năm ngoái, Google đã triển khai hệ thống Action cho Google Assistant, bao gồm những dịch vụ tích hợp từ bên thứ 3, giống như Skill của Alexa. Đặc biệt, không cần phải kích hoạt từng cái một mà tất cả đã được bật mặc định.

Danh sách toàn bộ các Action được lưu trong ứng dụng Google Home mục More settings > Services. Bạn có thể tìm thấy cả hướng dẫn tương tác với dịch vụ cùng những lệnh thoại mẫu. Ví dụ:

  • 21 Blackjack: “OK, Google, let me talk to 21 Blackjack.”
  • Best Dad Jokes: “OK, Google, talk to Best Dad Jokes.”
  • Domino’s: “OK, Google, talk to Domino’s and get my Easy Order.”
  • Product Hunt: “OK, Google, talk to Product Hunt.”
  • Tender: “OK, Google, can I talk to Tender about drinks like an old fashioned?”
  • Todoist: “OK, Google, tell me what my next task is with Todoist.”

Ngoài những lệnh trên, còn một số lệnh thoại ẩn cực kì thú vị chờ bạn khám phá. Hãy thử nhé:

  • “OK Google, always be closing.”
  • “OK Google, what is your quest?”
  • “OK Google, I am your father.”
  • “OK Google, set phasers to kill.”
  • “OK Google, are you SkyNet?”
  • “OK Google, make me a sandwich.”
  • “OK Google, up up down down left right left right B A Start.”
  • “OK Google, do a barrel roll.”
  • “OK Google, it’s my birthday.”
  • “OK Google, it’s not my birthday.”
  • “OK Google, did you fart?”

Hay đối với Google Assistant tiếng Việt

  • Hey Google, bạn biết tôi cao bao nhiêu mét không?
  • Hey Google, tiếng mèo kêu | Hey Google, tiếng chó sủa | Hey Google, tiếng hổ | Hey Google, tiếng chim kêu…
  • Hey Google, kể một câu truyện cười?
  • Hey Google, bạn là nam hay nữ?
4.8/5 - (347 bình chọn)

Comment của bạn

Trả lời

Zalo Chat Zalo: 0842 008 444
Messenger Messenger
Gọi mua: 0842 008 444